Thực đơn
Châu_Hải_My Các phim đã đóngPhim truyền hình (TVB)
Năm | Tựa phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1985 | Dương gia tướng (The Yang's Saga) 《楊家將》 | Dương Diên Anh (Dương Cửu Muội) | Bộ phim quy tụ dàn Diễn viên hùng hậu |
1986 | Triệu phú lưu manh (Lưu manh đại hanh) (The Feud of Two Brothers) 《流氓大亨》 | Phương Học Ninh | |
Chân mệnh thiên tử 《真命天子》 | Đậu Thanh Liên | ||
Kim bái phong vân (Tiểu đảo phong vân) 《小島風雲》 | Thương Kim Châu | ||
Xích cước thân sĩ 《赤腳紳士》 | Hà Gia Bảo | ||
1987 | Tình ngang trái (Quá yêu) 《錯愛》 | Đỗ Tử Thanh | Lần đầu đóng chung với Trương Triệu Huy |
Sinh mệnh chi lữ (The Journey of Life) 《生命之旅》 | Khuất Gia Dụ | Đóng cùng Vạn Tử Lương, Trịnh Du Linh,... | |
Anh hùng Đỗ Tâm Ngũ 《杜心五》 | Phương Khiết | ||
1988 | Vô danh hỏa 《無名火》 | (Iris) Từ Đan Đồng | |
Doanh đơn truyền kỳ (Võ lâm truyền kỳ) (The Saga of the Lost Kingdom) 《嬴單傳奇》 | Hồ Điệp phu nhân | ||
Lam sắc thì phần (Blue Times) 《藍色時份》 | Châu Thái Quân | ||
1989 | Cát tinh báo hỉ 《吉星報喜》 | Đỗ Nhị Muội | |
Nghĩa bất dung tình 《義不容情》 | Lý Hoa | Đóng chung với Ôn Triệu Luân, Huỳnh Nhật Hoa, Lưu Gia Linh,... | |
Bà ma nữ tế (Mẹ, vợ, con rễ) 《婆媽女婿》 | Lâm Tịnh | Diễn viên khách mời | |
1990 | Trở về thời chưa cưới (Quay về quá khứ) (Cherished Moments) 《回到未嫁時》 | Dương Bát Muội | Lần đầu đóng cặp với Lê Minh |
Cười ngạo trước ngày mai (Where I Belong) 《笑傲在明天》 | An Tịnh | ||
Trên đường thành công 《成功路上》 | Đồng Dao | ||
1991 | Kim sinh vô hối (Tiêu điểm gãy) (Đời không nuối tiếc) 《今生無悔》 | Thẩm Văn Ý | Đóng chung với Lê Minh, Ôn Triệu Luân, Thiệu Mỹ Kỳ,... |
Nộ kiếm cuồng sa (Sa phong đao) (The Sword Of Conquest) 《怒劍嘯狂沙》 | Chước Mã | Đóng chung với Quan Lễ Kiệt | |
1993 | Thư hùng bịp vương (Kẻ lừa đảo trung thực) 《雌雄大老千》 | Nguyễn Hy Linh | Đóng cặp với Trương Triệu Huy |
1994 | Tình yêu mù quáng (Vết thương của người chồng) (Love is blind) 《成日受傷的男人》 | Lương Quế | Đóng chung với Liêu Vỹ Hùng, Mai Tiểu Huệ,... |
1995 | Mối tình nồng thắm (Plain Love) 《情濃大地》 | Lưu A Thể | Đóng chung với La Gia Lương, Trương Triệu Huy,... |
1997 | Đại náo Quảng Xương Long (Cây dù ma) (Time Before Time) | Tiểu Phù Dung (ma nữ) | Đóng cặp với Lâm Gia Đống |
1998 | Thiên địa hào tình (Bí mật của trái tim) (Secret of the heart) 《天地豪情》 | (Mandy) Trình Gia Tuệ | |
2009 | Học cảnh truy kích III 《學警狙擊》 | Trình Nhược Tâm | Đóng chung với Miêu Kiều Vỹ, Tạ Thiên Hoa, Ngô Trác Hy, Trần Kiện Phong,... |
Thái Ngạc và Tiểu Phụng Tiên (In the Chamber of Bliss) 《蔡鍔與小鳳仙》 | Trương Phụng Vân | Đóng chung với Lưu Tùng Nhân, Điền Nhụy Ni,... | |
2013 | Thần thương thư kích (Không khoan nhượng) (Sniper Standoff) 《神鎗狙擊》 | Vương Nhược Linh | Đóng chung với Trương Triệu Huy, Từ Tử San, Tạ Thiên Hoa,... |
Phim truyền hình (ATV)
Năm | Tựa phim | Vai diễn | Chú thích |
---|---|---|---|
1998 | Tung hoành tứ hải (Tung hoành bốn bể) (Flaming Brothers) 《縱橫四海》 | Lộ Vân | Đóng chung với Đào Đại Vũ, Đàm Diệu Văn, Dương Cung Như,... |
2000 | Ông trùm điện ảnh 《影城大亨》 | Đồng Ân | |
2001 | Tung hoành thiên hạ (Không chốn dung thân) (To where he belongs) 《縱橫天下》 | Liên Thiếu Quân |
Phim truyền hình (Đại Lục/Đài Loan)
Năm | Tựa phim | Vai diễn | Chú thích | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Trường lưu bất tức 《長流不息》 | Triệu Tuệ Hoa | ||||||
Mạt đại hoàng tôn (Imperial Wanderer) 《末代皇孫》 | Nạp Lan Như Ý | Đóng chung với Huỳnh Nhật Hoa, La Huệ Quyên,... | ||||||
1994 | Ỷ thiên đồ long ký | Chu Chỉ Nhược | Phiên bản Đài Loan, đóng chung với Mã Cảnh Đào, Diệp Đồng,... | |||||
1995 | Kim sinh kim thế (Đời này kiếp này) 《今生今世》 | Điền Hiểu Tình | ||||||
1996 | Thẩm dạ đặc cấp (Đặc cấp đêm khuya) (Midnight Exppress) 《深夜特急》 | Lệ Nghi | Phim truyền hình Nhật Bản | |||||
1998 | Bản Tango Thượng Hải (Thượng Hải ân tình) 《上海探戈》 | Mai Nhược Lan | ||||||
2000 | Tân văn tiểu thư 《新聞小姐》 | Bạch Vân | Đóng cùng với Trần Bảo Quốc | |||||
2003 | Kỳ thực nhĩ bất đổng ngã đích tâm 《其實你不懂我的心》 | Từ Khả | ||||||
Anh hùng châu Á (Asian Heroes) 《亞洲英雄》 | Trịnh Ỷ Vân | Phim tuyên truyền chống dịch bệnh SARS. Đóng chung với Trương Triệu Huy, Huỳnh Nhật Hoa,... | ||||||
Thần quyền khoát thiếu gia hùng 《神拳闊少爺雄》 | ||||||||
2004 | Sinh mệnh liệt hỏa 《生命烈火》 | Giang Tiêu | ||||||
Ngạo cốt hùng tâm 《傲骨雄心》 | Mạc Diệc Nhi | |||||||
2006 | Giang hồ ngạo kiếm 《傲剑江湖》 | Lý Bách | ||||||
Bát trận đồ 《八陣圖》 | Hàn Điệp Y | |||||||
2007 | Huyết sắc mê vụ (Vụ án đêm tân hôn) 《血色迷雾》 | Tam Thái Thái | ||||||
Sinh tử đối trì 《生死對峙》 | Thư Á | |||||||
2008 | Anh hùng xạ điêu (The Legend of the Condor Heroes) 《射雕英雄传》 | Bao Tích Nhược | phiên bản 2008 | |||||
2009 | Quân trú Trường Giang vĩ | Lương Thái | ||||||
Thái triều như ca | Trình Mỹ San | |||||||
2012 | Vương Dương Minh | Lâu Phi | ||||||
Bì ngũ truyền kỳ | Cường thị | |||||||
2014 | Hôn nhân đại sự 《婚里婚外那些事》 | Thái Tiểu Cầm | ||||||
Võ Mị Nương truyền kỳ 《武媚娘传奇》 | Dương Thục Phi | |||||||
2015 | Đại đạo thông thiên (Túy tửu đương ca) 《大道通天》 | Vu Uyển Sương (Vu Uyển Thu) | ||||||
Người đàn ông bắt được cầu vồng (The Cage of Love) 《抓住彩虹的男人》 | Ngô phu nhân | |||||||
2018 | Hương mật tựa khói sương | Thiên Hậu | 2019 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký | Diệt Tuyệt Sư Thái |
Phim điện ảnh
Năm | Tựa phim | Tựa tiếng Anh | Tựa tiếng Hoa | Vai diễn | Đạo diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Trư tử xuất canh (Đoạn nãi anh hùng) | Cadets on the beat | 豬仔出更 | Jojo | Huỳnh Hoa Kỳ | |
1988 | Nội tình và pháp luật | The Truth | 法內情 | Eve (Bạn gái Lưu Chí Bằng) | Huỳnh Thái Lai | |
Cầu ái cảm tử đội | How to Pick Girls Up! | 求愛敢死隊 | Didi | Vương Tinh | ||
1989 | Tình nghĩa ngã tâm tri (Tiểu tốt triển anh hùng) | Nobody's Hero | 情義我心知 | Jane (Tra Tiểu Trân) | Cúc Giác Lượng | |
Ngã yêu phú quý (Phụ tử tình thâm) | My Dear Son | 我要富貴 | Tỷ Đế | Khương Đại Vệ | ||
1990 | Bất văn tiểu trượng phu | The Wildgoose Chase | 不文小丈夫 | |||
Đổ vương | King of Gambler | 賭王 | Bobo | Giang Ước Thành | ||
1991 | Nguyệt thần tái thế | The Holy Virgin Versus the Evil Dead | 魔唇劫 | Director Cho Yi Yin | Lỗ Tuấn Cốc | |
1992 | Đới nhĩ phiêu Hàn Nhật | James Wong in Japan & Korea | 帶你嫖韓日 | May | Cao Chí Sâm | |
1993 | Xúc mục kinh tâm (Tử dạ kinh diễm) | Insanity | 觸目驚心 | Nancy (Mrs.Wong) | Lương Tiểu Hùng | |
Trường học uy long Ⅲ | Fight Back to School III | 逃學威龍3之龍過雞年 | Trình Văn Tịnh | Vương Tinh | ||
1994 | Trinh thám phi thường | The Private Eye Blues | 非常偵探 | PI's wife | Phương Lệnh Chính | |
Ái tình sắc hương vị | Love Recipe | 愛情色香味 | Ann | Hướng Lập Hàng | ||
1995 | Mão diện tỷ (Ma đăng tiếu thám) | Don't Give a Damn | 冇面俾 | Nhu Tình | Hồng Kim Bảo | |
1996 | Phi hổ | First Option | 飛虎 | Sue | Trần Gia Thượng | |
1997 | Cầu luyến kỳ | Cause We Are So Young | 求戀期 | Mrs.Chan | Cốc Đức Chiêu | |
1998 | Dã thú hình cảnh | Beast Cops | 野獸刑警 | YoYo | Trần Gia Thượng, Lâm Siêu Hiền | |
Zeoi Hung Ji Sap Nin | Nude Fear | 追兇20年 | Joyce Trần Tịnh Nghi | Mạch Triệu Huy | ||
Ái tại ngu nhạc quyển đích nhật tử | The Love and Sex of the Eastern Hollywood | 愛在娛樂圈的日子 | Maggie Thường Mỹ Kỳ | Trương Mẫn | ||
Bất dạ thành | The Sleepless Town (Fuyajo) | 不夜城 | Hoàng Tú Hồng | Lý Chí Nghị | ||
Sát thủ song hùng | Cheap Killers | 愈墮落愈英雄 | A Linh | Hoắc Diệu Lương | ||
2000 | Vô pháp vô thiên | A Game of No Rule | 無法無天 | Jeanie Hoắc Tinh Tinh (Six Days) | Lương Hồng Hoa | |
Âm phong nhĩ | Sound from the Dark | 陰風耳 | DVD | Lương Hồng Hoa | ||
2001 | Cản thi tiên sinh | Vampire Controller | 趕屍先生 | Thiên Cơ | Lương Hồng Hoa | |
2002 | 35 mễ ly hung tâm nhân | Memento | 35米厘兇心人 | Fun | Lưu Quốc Huy | |
2003 | Ngũ cá huy lạc đích nam nữ | We're Not the Worst | 五個墮落的男女 | (Moon) Thư | Lương Hồng Hoa | |
2004 | Nguy cơ trung niên | City Crisis | 中年危機 | Linh | ||
Đồng bộ hung gian | A Decisive Move | 同步凶間 | Mỹ Nghi | Huỳnh Gia Huy | ||
2007 | Đại thoại cổ thần (Kim cổ kỳ duyên) | Crazy Money & Funny Men | 大話股神 | Xiao Ling | Lý Hân | |
Mẫu dạ xoa Tôn Nhị Nương | 母夜叉孫二娘 | Tôn Nhị Nương | Trương Kiến Á | |||
2008 | 28 giờ sinh tử | 生死28小時 | Vu Lệ | |||
2010 | Hồng quân thôn | 紅軍村 | Vi tam muội | Phạm Tư Hòa | ||
2011 | Dương môn nữ tướng: Quân Lệnh Như sơn | Legendary Amazons | 楊門女將之軍令如山 | Dương Ngũ Nương (Mã Tái Anh) | Trần Huân Kỳ | |
Nhất dạ vị liễu tình (Yêu không yêu) | To Love or Not | 一夜未了情 | Tống Mai | Giang Trừng | ||
2013 | Tứ đại danh bổ II | The Four II | 四大名捕2 | Tú Y (Vô Tình mẫu thân) | Trần Gia Thượng, Trần Tiểu Trân | |
Đôn hoàng truyền kỳ | The Legend of Dunhuang | 敦煌傳奇 | Chu Đồng (Chu hoàng hậu) | Diêm Nguyệt | ||
2015 | Nhiệt huyết nam nhân bang | Hot Blood Band | 熱血男人幫 | Tường Vân | Tra Mộ Xuân |
Thực đơn
Châu_Hải_My Các phim đã đóngLiên quan
Châu Châu Âu Châu Đại Dương Châu Á Châu Nam Cực Châu Mỹ Châu Phi Châu Đốc Châu Kiệt Luân Châu ThâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Châu_Hải_My http://ngoisao.net/tin-tuc/hau-truong/2009/03/chau... http://ngoisao.net/tin-tuc/hau-truong/2009/06/chau... http://ngoisao.net/tin-tuc/hau-truong/2011/08/chau... http://vnexpress.net/gl/van-hoa/2009/04/3ba0d87d/ http://giaitri.vnexpress.net/tin-tuc/gioi-sao/quoc... http://dantri.com.vn/c25/s23-316438/chau-hai-my-ke...